Có 2 kết quả:

認賬 rèn zhàng ㄖㄣˋ ㄓㄤˋ认账 rèn zhàng ㄖㄣˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to own up to a fault
(2) to admit the truth
(3) to acknowledge a debt

Từ điển Trung-Anh

(1) to own up to a fault
(2) to admit the truth
(3) to acknowledge a debt