Có 2 kết quả:
認賬 rèn zhàng ㄖㄣˋ ㄓㄤˋ • 认账 rèn zhàng ㄖㄣˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to own up to a fault
(2) to admit the truth
(3) to acknowledge a debt
(2) to admit the truth
(3) to acknowledge a debt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to own up to a fault
(2) to admit the truth
(3) to acknowledge a debt
(2) to admit the truth
(3) to acknowledge a debt
Bình luận 0